Đàn Organ Yamaha S975
32,000,000 VNĐ
Đàn Organ Yamaha S975 với bộ nhớ trên 970 và bộ sample được tích hợp có sẵn trong đà sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời của tay chơi đàn chuyên nghiệp.
Mua trả góp 0% lãi suất( áp dụng cho thẻ tin dụng)
-
Hàng chính hãng Yamaha
-
Xuất xứ : Indonesia
-
Tình Trạng : Mới 100%, Đầy đủ CO - CQ
-
Bảo Hành : 24 tháng Chính hãng yamaha
-
Cài Sample VIP miễn phí
-
Giao hàng Miễn Phí Nội Thành
Chi tiết sản phẩm
Đàn Organ Yamaha S975 có các hiệu ứng Real Distortion và Real Reverb từ Tyros 5, được trang bị một chức năng Vocoder tổng hợp, cho phép bạn sử dụng giọng nói của bạn và tổng hợp với âm thanh PSR-S975, hiệu ứng linh hoạt, khả năng hiển thị bên ngoài và chức năng lập trình âm thanh hài hòa.

Đàn Organ Yamaha S975 - Thế giới nhạc cụ Minh Phụng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT YAMAHA S975
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | |||||
Thân | Màu sắc | Black | |||
Kích cỡ/trọng lượng | |||||
Kích thước | Chiều rộng | 1002mm | |||
Chiều cao | 138mm | ||||
Chiều sâu | 437mm | ||||
Trọng lượng | Trọng lượng | 18 KG | |||
Giao diện Điều Khiển | |||||
Số phím | 61 | ||||
Bàn phím | Loại | Organ, Initial | |||
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | ||||
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes | |||
Biến điệu | Yes | ||||
Núm điều khiển | 2 (assignable) | ||||
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD) | |||
Kích cỡ | 7 inch | ||||
Màu sắc | Color | ||||
Ngôn ngữ | English | ||||
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | |||
Giọng | |||||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling | |||
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 | |||
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1090 Voices + 55 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices | |||
Giọng Đặc trưng | 140 S.Art!, 30 Mega Voices, 32 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 99 Live! Voices, 30 Organ Flutes! | ||||
Tính tương thích | XG | Yes | |||
GS | Yes (for Song playback) | ||||
GM | YES | ||||
GM2 | YES | ||||
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 768 MB max.) | |||
Chỉnh sửa | Voice Set | ||||
Phần | Right 1, Right 2, Left | ||||
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | ||||
Bài hát | |||||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs | |||
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) | |||
Số lượng track | 16 | ||||
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | ||||
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | ||||
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF | |||
Thu âm | SMF (Format 0) | ||||
Đa đệm | |||||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 banks x 4 Pads | |||
Audio | Liên kết | Yes | |||
Các chức năng | |||||
Đăng ký | Số nút | 8 | |||
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | ||||
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo | |||
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | ||||
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes | |||
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes | |||
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | ||||
Dịch giọng | 12 to 0, 0 to +12 | ||||
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | ||||
Nút quãng tám | Yes | ||||
Loại âm giai | 9 types | ||||
Tổng hợp | Direct Access | Yes | |||
Chức năng hiển thị chữ | Yes | ||||
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | ||||
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes | |||
Panel Sustain | Yes | ||||
Đơn âm/Đa âm | Yes | ||||
Thông tin giọng | Yes | ||||
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes | |||
Chức năng hiển thị điểm | Yes | ||||
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | ||||
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes | |||
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song | |||
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | ||||
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), Mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) |
||||
Giàn trãi thời gian | Yes | ||||
Chuyển độ cao | Yes | ||||
Hủy giọng | Yes | ||||
Functions | |||||
Audio Recorder/Player | Lyrics Display Function | Yes (.mp3 only) | |||
Lưu trữ và Kết nối | |||||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 13 MB | |||
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | ||||
Kết nối |
Tai nghe | Yes | |||
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable | ||||
Micro | Microphone/Guitar x 1 | ||||
MIDI | IN, OUT | ||||
AUX IN | Stereo mini jack | ||||
LINE OUT | L/L+R, R | ||||
USB TO DEVICE | Yes | ||||
USB TO HOST | Yes | ||||
Ampli và Loa | |||||
Ampli | 15 W x 2 | ||||
Loa | 13 cm x 2 + 5 cm x 2 | ||||
Nguồn điện | |||||
Nguồn điện | PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha | ||||
Tiêu thụ điện | 19 W | ||||
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | ||||
Phụ kiện | |||||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner's Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |