Chi tiết sản phẩm
Toàn diện | Màu sắc | Đen |
Kích thước | Chiều rộng | 602 mm |
Chiều cao | 180 mm | |
Chiều sâu | 411 mm | |
Cân nặng | 4.2 kg | |
Pad | Số pads | 8 |
Phím cảm ứng | Có | |
Pedal | Số Pedal | 2 |
Chức năng | Hi - hat, bass drum | |
Ngôn ngữ | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Âm thanh | AWM Stereo Sampling | |
Âm sắc | 32 | |
Giọng | 570 Voices + 30 Phrases | |
Bộ trống | 75 Presets + 10 Customs | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có | |
Types | Hồi âm | 9 types |
Điều khiển EQ | 2 types | |
Cài đặt sẵn | Số bài hát | 105 |
Thu/Ghi âm | số bài hát | 5 |
Số bản ghi | 4 (DRUM 1/DRUM 2/DRUM 3/BACKING) | |
Dung lượng dữ liệu | 7,000 note cho mỗi bài | |
Chức năng thu/ghi | Có | |
Định dạng dữ liệu | Phát lại | SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.) |
Lưu lại | SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.) | |
Kiểm soát toàn diện | Đếm nhịp phát ra | 4 types (Metronome/Cowbell/Stick/Human Voice) |
Dịch giọng | 11 - 320 | |
Tính luân chuyển | Hand Percussion Mode | |
Kiểm soát khác | Pad & Bass Pedal Sensitivity Adjustment: Preset:5 types (Fix, 1-4), Custom Setting:10 | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | 370 KB |
Kết nối | DC IN | 12 V |
Tai nghe | Standerd stereo phone jack | |
Pedal Unit | 1,2 | |
MIDI | ||
AUX IN | Stereo mini jack | |
Amplifiers and Speakers | Amplifiers | 5 W + 5 W |
Speakers | 8cm x 2 | |
Nguồn | Nguồn | AC Adaptor PA-150 |
Pin | Six 1.5 V "C" size alkaline (LR14), manganese (R14) or six 1.2 V "C" size Ni-MH rechargeable batteries (HR14) | |
Thời gian Pin chạy | 10 giờ | |
Nguồn tiêu thụ | 18W | |
Tự động tắt nguồn | Có | |
Phụ kiện | Bao gồm các phụ kiện | Drum Sticks, Foot Pedal 1 & 2 |