Đàn Guitar Acoustic Yamaha FS100C
Hết hàng
Đàn Guitar Acoustic Yamaha FS100C
Đàn mới 100% Full box
Đầy đủ Hóa đơn chứng từ : CO-CQ
Trả góp 0% lãi suất( Áp dụng cho thẻ tín dụng )
Thương hiệu: Nhật
Xuất xứ:
Giao hàng miễn phí nội thành phố HCM
- Loại đàn: Acoustic
- Mặt trước: Spruce
- Mặt sau: Locally Sourced Tonewood
- Mặt hông: Locally Sourced Tonewood
- EQ: Không
-
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
-
Bảo hành tại các showroom Brandname
-
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
-
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
Giới thiệu chung về FS100C
Đàn Guitar Acoustic Yamaha FS100C
Được làm từ gỗ chất lượng cao do Yamaha chọn lọc cẩn thận, quá trình gia công được giám sát rất nghiêm ngặt từ các kỹ sư với nhiều năm kinh nghiệm. Cây đàn phản ứng âm thanh chính xác, mượt mà và một giai điệu ngọt ngào, Yamaha đã tập trung làm cho điều này trở thành một lựa chọn tuyệt vời để ghi âm hoặc gõ ngón tay khi chơi. FS100C có chất lượng, thiết kế và âm thanh như tất cả những sản phẩm khác của Yamaha và đặt nó trong mức giá cực kỳ hợp lý.
Cây đàn được làm từ gỗ vân sam nguyên tấm (Solid Sitka Spuce) ở phần mặt trước của thùng đàn; gỗ gụ Mahogany ở mặt sau, mặt hông của thùng đàn và ở cần đàn; cuối cùng phần phím đàn của cần đàn được làm từ gỗ hồng sắc Rosewood.
Màu sắc của FS100C
FS100C của Yamaha có hai màu sắc: màu Natural (màu gỗ tự nhiên) và màu Black (màu đen), mỗi màu đều mang một vẻ đẹp riêng biệt, như màu Natural thì mang một vẻ đẹp tự nhiên và mộc mạc còn màu Black thì lại toát lên vẻ huyền bí và đầy cá tính.
Thông số kĩ thuật FS100C | |
Body Shape | Concert Cutaway |
Độ dài âm giai | 634mm (25”) |
Body Length | 497mm (19 9/16") |
Total Length | 1021mm (40 3/16") |
Body Width | 380mm (14 15/16") |
Độ sâu Thân đàn | 96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") |
Độ rộng Lược Đàn | 43mm (1 11/16”) |
String Spacing * | 10.0mm |
Top Material | Spruce |
Back Material | Locally Sourced Tonewood ** |
Side Material | Locally Sourced Tonewood ** |
Neck Material | Locally Sourced Tonewood ** |
Fingerboard Material | Rosewood |
Fingerboard Radius | R400mm (15 3/4") |
Bridge Material | Rosewood |
Nut Material | Urea |
Saddle Material | Urea |
Bridge Pins | Black ABS |
Máy lên dây | Covered Chrome(TM-14P) |
Body Binding | Black(Black and Cream for BL color variation) |
Soundhole Inlay | Black + White |
Pickguard | Black |
Body Finish | Gloss |
Neck Finish | Matt |
Electronics | None |
Kiểm soát | None |
Kết nối | None |
Strings | .012/.016/.025(or.024)/.033(.032)/.043(.042)/.053(.052) |
Phụ kiện | Hex Wrench |
Hộp đựng | None |