Đàn guitar Acoustic Yamaha JR2 Natural
Hết hàng
Giá gốc: 0đ
Đàn Guitar Acoustic Yamaha JR2 NATURAL
Đàn mới 100% Full box
Đầy đủ: CO-CQ
Trả góp 0% lãi suất( Áp dụng cho thẻ tín dụng )
Thương hiệu: Nhật
Giao hàng miễn phí nội thành phố HCM
Loại đàn: Acoustic
Mặt trước: Spruce
Mặt sau: Mahogany Finish UTF
Mặt hông: Mahogany Finish UTF
EQ: Không
-
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
-
Bảo hành tại các showroom Brandname
-
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
-
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
Giới thiệu chung về JR2
Đàn guitar Acoustic Yamaha JR2 Natural
Được xây dựng với chất lượng huyền thoại và khả năng chơi của dòng FG, Yamaha đã thiết kế dòng JR cho người chơi trẻ tuổi, người đi du lịch thường xuyên hoặc bất cứ ai cảm thấy thoải mái hơn khi chơi đàn guitar nhỏ hơn. Được lựa chọn một cách cẩn thận các loại gỗ để cho ra một cây JR2 với âm thanh to và rõ nhất. Các tính năng bao gồm mặt trước thân đàn làm bằng gỗ vân sam, cần đàn làm từ gỗ nato, dãy phím đàn được làm từ gỗ hồng sắc Rosewood. Cây đàn guitar nhỏ gọn này cung cấp âm thanh đích thực. Đàn JR2 bao gồm một túi gig đi kèm để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ an toàn. Nhỏ hơn và nhẹ hơn so với GS Mini của Taylor và EG Mini của Takamine, nó cũng rẻ hơn rất nhiều. Thêm vào đó, gigbag làm bằng chất liệu chống va đập bền chắc mà nó đi kèm sẽ giúp tránh những thiệt hại tồi tệ nhất cho đàn.
Thông số kĩ thuật JR2 | |
Body Shape | FG Small Shape |
Độ dài âm giai | 540mm (21 1/4") |
Body Length | 389mm (15 5/16") |
Total Length | 845mm (33 1/4") |
Body Width | 317mm (12 1/2") |
Độ sâu Thân đàn | 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") |
Độ rộng Lược Đàn | 43mm (1 11/16”) |
String Spacing * | 10.0mm |
Top Material | Spruce |
Back Material | Mahogany Pattern UTF(Ultra Thin Film) |
Side Material | Mahogany Pattern UTF(Ultra Thin Film) |
Neck Material | Locally Sourced Tonewood ** |
Fingerboard Material | Rosewood |
Fingerboard Radius | R400mm (15 3/4") |
Bridge Material | Rosewood |
Nut Material | Urea |
Saddle Material | Urea |
Bridge Pins | Black ABS with White Dot |
Máy lên dây | Covered Chrome |
Body Binding | Black |
Soundhole Inlay | Black |
Pickguard | Tortoise Pattern |
Body Finish | Gloss |
Neck Finish | Matt |
Electronics | None |
Kiểm soát | None |
Kết nối | None |
Strings | .012/.016/.025(or.024)/.033(.032)/.043(.042)/.053(.052) |
Phụ kiện | Hex Wrench |
Hộp đựng | Gig Bag |