Đàn Organ Yamaha PSR EW410
Hết hàng
Đàn organ Yamaha PSR EW410
Tình trạng: Mới Full Box 100%
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Đầy đủ hóa đơn chứng từ
Ship cod toàn quốc
Giao hàng miễn phí nội thành
Mua trả góp 0% lãi suất ( Áp dụng cho thẻ tín dụng )
- Thương hiệu: Nhật Bản
- Made in: China
- Bàn phím: 76 Phím
- Màn hình: LCD
- Voice: 758 Voices (Live! Grand Piano + 236 panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite Voices )
- 235 Điệu cài sẵn + Điệu mở rộng cài thêm
- Công suất loa: 12W x 2
- Trọng lượng: 8,4 Kg
-
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
-
Bảo hành tại các showroom Brandname
-
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
-
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
CHỨC NĂNG ĐÀN ORGAN YAMAHA EW410
Đàn Organ PSR EW410 là model cao cấp nhất của dòng E và cung cấp các tính năng tiên tiến nhất.Yamaha PSR-EW410 có một bàn phím hoàn hảo cho sinh viên, một công cụ giáo dục vững chắc cho lớp học. Phím Đàn yamaha EW410 có 76 phím kích thước chuẩn, có tới 758 tiếng stereo phong phú, Các track nhạc thông minh, một cổng USB cho ổ USB và kết nối MIDI, và 9 bài học Yamaha Education Suite bao gồm các tính năng giá trị sẵn có của đàn PSR-EW410.
SÁNG TẠO VỚI CHỨC NĂNG QUICK SAMPLING TRÊN ĐÀN ORGAN YAMAHA PSR EW410
Đàn organ Yamaha PSR EW410 được trang bị chức năng mạnh mẽ cho phép người chơi thỏa sức sáng tạo với chức năng Quick Sampling. Với Quick Sampling giờ đây việc lấy mẫu tiếng trở nên dễ dàng hơn, ghi lại âm thanh bằng đầu vào AUX và phát lại từ bàn phím với cao độ khác nhau phù hợp với nốt nhạc. Thao tác rất đơn giản bạn chỉ cần sở hữu một chiếc Smart phone và một cây đàn organ Yamaha PSR EW410.
Đàn Organ Yamaha PSR EW410 - Thế giới nhạc cụ Minh Phụng
ĐIỆU TIẾNG PHONG PHÚ VƠI SỐ PHÍM NHIỀU HƠN (76 PHÍM) YAMAHA PSR EW410
Đàn Organ Yamaha PSR EW410 là một trong những dòng đàn cho người mới bắt đầu và mông muốn học lâu dài.758 tiếng (voice) nhạc cụ đa dạng trên khắp thế giới được cài đặt sẵn cùng với 235 nhạc đệm (Style) phong phú chắc hẳn sẽ làm hài lòng người chơi. Bên cạnh đó đàn Organ Yamaha PSR EW410 còn hỗ trợ USB cho phép người chơi cài đặt thêm 10 điệu đệm (Style) ngoài thật dễ dàng để bạn có được những điệu đệm phù hợp với bạn như :Chachacha, Borero, SlowRock,...Với 76 phím được trang bị trên đàn Organ Yamaha PSR EW410 người chơi cũng có thể đệm Piano khi chơi những nốt cao mà không lo thíu phím như đời dòng đàn PSR E463.
NGẪU HỨNG PIANO TRÊN ĐÀN ORGAN YAMAH PSR EW410- NHẠC CỤ MINH PHỤNG
ĐÀN ORGAN YAMAH PSR EW410 ĐA DẠNG CỔNG KẾT NỐI
Đàn Organ Yamaha PSR EW410 cho phép người choi truyền âm thanh qua thiết bị bằng cổng USB to host. Bạn có thể ghi lại bản nhạc của mình vào thiết bị thông minh hoặc máy tính. Sử dụng kết nối các bàn phím ảo trên thiết bị thông minh chạy hệ điều hành IOS. Bạn cũng có thể kết nối nhạc từ điện thoại hay máy tính vào đàn Organ Yamaha PSR EW410 thông qua cổng AUX in.
Thông số kĩ thuật đàn Organ Yamaha PSR EW410 |
||
Màu sắc//Lớp hoàn thiện |
||
Thân |
Màu sắc |
Black |
Kích cỡ/trọng lượng |
||
Kích thước |
Chiều rộng |
1002mm |
Chiều cao |
138mm |
|
Độ sâu |
437mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
18 KG |
Giao diện Điều Khiển |
||
Bàn phím |
Số phím |
76 |
Loại |
Organ, Initial |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 |
|
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Núm điều khiển |
2 (assignable) |
|
Biến điệu |
Yes |
|
Hiển thị |
Loại |
TFT Color Wide VGA LCD) |
Kích cỡ |
7 inch |
|
Màu sắc |
Color |
|
Ngôn ngữ |
English |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
||
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
930 Voices + 50 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng |
76 S. Art!, 23 Mega Voices, 28 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 81 Live! Voices, 20 Organ Flutes! |
|
Tính tương thích |
GM |
Yes |
XGlite |
Yes |
|
XG |
Yes |
|
GS |
Yes (for Song playback) |
|
Biến tấu |
||
Loại |
DSP |
295 Presets + 10 User |
Tiếng Vang |
52 Presets + 3 User |
|
Thanh |
106 Presets + 3 User |
|
EQ Master |
5 Presets + 2 User |
|
Bộ nén Master |
5 Presets + 5 User |
|
EQ Part |
27 parts |
|
Khác |
Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 |
|
Arpeggio |
Yes |
|
Tiết tấu nhạc đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
433 |
Phân ngón |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, Al Fingered, Full Keyboard, Al Full Keyboard |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
|
Tiết tấu đặc trưng |
387 Pro Styles, 30 Session Styles, 15 DJ Styles, Free Play |
|
Các đặc điểm khác |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 for each Style |
Bộ tìm nhạc |
1,200 Records |
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Yes |
Tính tương thích |
Style File Format, Style File Format GE |
|
Bài hát |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 Sample Songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
Unlimited ( depends on the drive capacity) |
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 300 KB/ Song |
|
Chức năng thu âm |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Formats 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Formats 0) |
|
Đa đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số dãy đa đệm |
188 banks x 4 Pads |
Audio |
Liên kết |
Yes |
Các chức năng |
||
Đăng ký |
Số nút |
8 |
Kiểm soát |
Registration Sequence, Freeze |
|
Bài học/ Hướng dẫn |
Bài học/ Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công nghệ hỗ trợ biểu diễn (PAT) |
Yes |
|
Demo/ Giúp đỡ |
Diễn tập |
Yes |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500, Tap Tempo |
|
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
|
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
|
Nút quãng tám |
Yes |
|
Loại âm giai |
9 types |
|
Tổng hợp |
Direct Access |
Yes |
Chức năng hiển thị chữ |
Yes |
|
Tùy chỉnh ảnh nền |
Yes |
|
Giọng |
Hòa âm/ Echo |
Yes |
Panel Sustain |
Yes |
|
Đơn âm/ Đa âm |
Yes |
|
Thông tin giọng |
Yes |
|
Bài hát |
Bộ tạo bài hát |
Yes |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
|
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
|
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Yes |
Audio Recorder/ Player |
Recording Time (max.) |
80 minutes/ Song |
Thu âm |
Wav ( WAV format: 44.1 kH sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
|
Phát lại |
Wav( WAV format: 44.1 kH sample rate, 16 bit resolution, stereo), mp3 ( MPEG-1 Layer- 3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64- 320 kbps and variable bit rate, mono/Streo |
|
Giàn trãi thời gian |
Yes |
|
Chuyển độ cao |
Yes |
|
Hủy giọng |
Yes |
|
Functions |
||
Audio Recorder/ Player |
Lyrics Display Function |
Yes(mp3 only) |
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 13MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
|
Kết nối |
Bàn đạp chân |
1 ( Sustain), 2 (Articulation), Function Assignable |
AUX IN |
Yes (Stereo-mini) |
|
Tai nghe |
Yes |
|
Micro |
Microphone/Guitar x1 |
|
USB TO DEVICE |
Yes |
|
USB TO HOST |
Yes |
|
MIDI |
IN, OUT |
|
LINE OUT |
L/L + R, R |
|
Ampli và Loa |
||
Ampli |
15 W x 2 |
|
Loa |
13 cm x 2 + 5 cm x 2 |
|
Nguồn điện |
||
Nguồn điện |
PA-300C or an equibalent recommmended by Yamaha |
|
Tiêu thụ điện |
19W |
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Phụ kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor( có thể không có, phụ thuộc vào vùng miền của bạn) |