Đàn Organ Yamaha GENOS

Hết hàng

(Có 323 đánh giá)
Ưu điểm Nổi bật

Đàn Organ Yamaha GENOS

Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành 12 Tháng chính hãng
Đầy đủ Hóa Đơn Chứng Từ CO - CQ
Ship COD toàn quốc
Giao hàng miễn phí nội thành HCM
Mua trả góp 0% lãi suất ( Áp dụng thẻ tín dụng )

  • Made in: Indonexia
  • Bàn phím: 76 Phím 
  • Màn hình: Main Display :TFT Color Wide VGA LCD| Sub Display: OLED (Live Control View)
  • Voice: 1652 voice + 58 Bộ trống/SFX Kits + Tiếng mở rộng cài đặt thêm
  • 550 Điệu cài sẵn + Điệu mở rộng cài thêm
  • Công suất loa: Loa ngoài
  • Lưu trữ :Bộ nhớ trong 58GB
  • Trọng lượng: 13 KG
Brandname cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

  • Bảo hành tại các showroom Brandname

  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất

  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.

keyboard genos

CHẤT LƯỢNG ÂM THANH ĐẲNG CẤP YAMAHA GENOS

Chất lượng âm thanh trên đàn Yamaha GENOS được đánh giá là hoàn hảo nhất mà chưa có cây đàn kỹ thuật số nào sánh bằng. Được hỗ trợ bởi công nghệ Yamaha đẳng cấp từ các kỹ sư âm thanh dày dặn kinh nghiệm từ Yamaha. Bạn sẽ thật sự bị thu hút bởi các tiếng phát ra từ Yamaha Genos nghe như một nhạc cụ thật sự. Buổi biểu diễn sẽ trở nên đẳng cấp nhất và những khán giả khó tính nhất cũng phải ngã mũ trước đàn organ Yamaha Genos. Lần đầu tiên trong tất cả các sản phẩm của Yamaha , Genos được trang bị âm thanh được lấy mẫu trên đàn Yamaha Grand Piano C7. Revo Drum/SFX, âm thanh chân thật của bộ trống ngay cả khi chơi cùng một phím nhiều lần âm thanh luôn mang một sắc thái khác nhau, khiến nó trở nên vô cùng tự nhiên và chân thật.
 

Màn hình cảm ứng đàn organ genos

GENOS TRANG BỊ MÀN HÌNH DISPLAY CẢM ỨNG
Màn hình

OLED và hỗ trợ cảm ứng với dãi màu TFT Color Wide VGA LCD giúp người chơi dễ dàng thao tác chọn lựa các chức năng trên đàn Organ Yamaha Genos một cách dễ dàng. Bên cạnh đó nó làm cho đàn trở nên bắt mắt và chuyên nghiệp hơn. Màu sắc được đánh giá khá trung thực cùng với các nút chức năng hiển thị đèn Led tô thêm vẻ đẹp hoàn hảo và không có một từ nào để diễn tả được vẻ đẹp của nó.



điệu genos

KIỂU ĐỆM VỚI GIAI ĐIỆU NHỊP NHÀNG TRÊN ĐÀN ORGAN YAMAHA GENOS


Đàn Yamaha Genos có nhiều kiểu đệm và nhịp điệu nhịp nhàng (được gọi là Style) với nhiều thể loại âm nhạc khác nhau. kiểu dáng mạnh mẻ bắt mắt sẽ đưa ý tưởng của bạn vươn đến tầm cao.




 

ghi âm làm điệu trên genos

HIỆU SUẤT GHI NHANH
Với chức năng Quick Recording Feature, Genos cho phép người chơi có thể ghi nhanh bản nhạc dưới dạng âm thanh (WAV) hoặc MIDI chuẩn (SMF). Đối với các sắp xếp phức tạp hơn, Multi Record có trình phát tuần tự MIDI 16 bài hát đầy đủ chức năng với chức năng thời gian thật. Người chơi có thể luu vào USB một cách dễ dàng. Đầu ra S/PDIF Digital mới có thể được kết nối với thiết bị phòng thu tương thích hoặc sân khấu biểu diễn từ âm thanh Yamaha Genos mà không làm giảm chất lượng.


 

Thông số kĩ thuật Genos
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước Chiều rộng 1,234 mm (48-9/16")
Chiều cao 138 mm (5-7/16")
Độ sâu 456 mm (17-15/16")
Trọng lượng Trọng lượng 13.0 kg (28 lb, 11 oz)
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím Số phím 76
Loại Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Normal, Easy1, Easy2, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2
Các Bộ Điều Khiển Khác Joystick
Núm điều khiển 6 Live Control knobs (Assignable)
Sliders 9 Live Control sliders(Assignable), Cross Fader
Art. Switches 3
Hiển thị Loại Main Display : TFT Color Wide VGA LCD | Sub Display: OLED (Live Control view)
Kích cỡ Main Display : 800 x 480 dots (9 inch) | Sub Display: 589 x 48 dots
Màn hình cảm ứng Main Display : Yes
Ngôn ngữ Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý
Bảng điều khiển Ngôn ngữ
 
Tiếng Anh
Giọng
Tạo Âm Công nghệ Tạo Âm Lấy mẫu AWM Stereo, AEM technology
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256 (max.) (128 for Preset Voice + 128 for Expansion Voice)
Cài đặt sẵn Số giọng 1,652 Voices + 58 Drum/SFX Kits
Giọng Đặc trưng
 
10 Revo!Drum/SFX, 76 Ensemble, 390 Super Articulation!, 75 Super Articulation2!, 82 MegaVoice, 40 Sweet!, 81 Cool!, 160 Live! 24 Organ Flutes!
Tính tương thích XG Có(để phát lại bài hát)
GS Có (để phát lại bài hát)
GM
GM2
Có thể mở rộng
Capacity Voice Yes (approx. 1.8 GB)
Style&Voice Set Yes (Internal Memory)
Phần Phải 1, Phải 2, Trái
Biến tấu
Loại Tiếng Vang 59 Cài đặt trước + 3 Người dùng
Thanh 107 Cài đặt trước+ 3 người dùng
DSP Variation: 358 Preset (with VCM) + 3 User | Insertion 1-28: 358 Preset (with VCM) + 10 User
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 5 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước+ 2 người dùng
EQ Part 28 phần
Hòa Âm Giọng Số lượng cài đặt sẵn Vocal Harmony: 54; Synth Vocoder: 20
Số cài đặt người dùng 60 * The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder
Hiệu Ứng Giọng Mic Effect: Noise Gate, Compressor, 3 Band EQ | Vocal Effect: 23
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 550
Tiết tấu đặc trưng 491 Pro, 39 Session, 10 Free Play, 10 DJ
Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x4, FILL x 4, BREAK, ENDING x3
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Style
Tính tương thích Style File Format (SFF), Style File Format GE (SFF GE)
Đa đệm
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 448 Banks x 4 Pads
Audio Liên kết
Bài hát
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 9 Demo Songs, 11 Preset Songs
Thu âm Số lượng track 16
Chức năng thu âm Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF ( Format 0, Format 1), XF
Thu âm SMF (Format 0), approx. 300 KB per Song
Các chức năng
Audio Recorder/Player Phát lại WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), MP3 (44.1 kHz, 64/96/128/256/320 kbps, stereo)
Thu âm WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), approx. 0.8 GB (80 minutes) per Song
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Hủy giọng
Giọng Hòa âm//Echo
Panel Sustain
Đơn âm/Đa âm
Tiết tấu Bộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Đa đệm Bộ tạo đa đệm
Đăng kí Số nút 10
Kiểm soát Registration Sequence, Freeze
Bài hát Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments)
Nút quãng tám
Loại âm giai 9 Types
Tổng hợp Direct Access
Chức năng hiển thị chữ
Tùy chỉnh ảnh nền
Functions
Voices Arpeggio
Playlist Number of Records 2,500 (max.) Records per Playlist file
Search Registration Bank
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ Bộ nhớ trong Yes (approx. 58 GB)
Đĩa ngoài USB flash drive
Kết nối Tai nghe Standard stereo phone jack (PHONES)
BÀN ĐẠP CHÂN 1( SUSTAIN), 2(ARTICULATION), Function Assignable
Micro Yes (Combo Jack) , Phantom Power (+48V) available
MIDI MIDI A (IN/OUT) , MIDI B (IN/OUT)
AUX IN L/L+R, R
LINE OUT MAIN (L/L+R, R) , SUB (1, 2) , SUB (3, 4 / AUX OUT)
USB TO DEVICE Có(x3)
USB ĐỂ LƯU TRỮ
DIGITAL OUT Yes (coaxial)
LAN Yes (*) Standards: IEEE802.11b/g/n (IEEE802.11n 5GHz: not compatible) *May not be included, depending on your area. Check with your Yamaha dealer.

Đánh giá trung bình

0 / 5

Gửi nhận xét của bạn