Đàn Organ Yamaha GENOS
Hết hàng
Đàn Organ Yamaha GENOS
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành 12 Tháng chính hãng
Đầy đủ Hóa Đơn Chứng Từ CO - CQ
Ship COD toàn quốc
Giao hàng miễn phí nội thành HCM
Mua trả góp 0% lãi suất ( Áp dụng thẻ tín dụng )
- Made in: Indonexia
- Bàn phím: 76 Phím
- Màn hình: Main Display :TFT Color Wide VGA LCD| Sub Display: OLED (Live Control View)
- Voice: 1652 voice + 58 Bộ trống/SFX Kits + Tiếng mở rộng cài đặt thêm
- 550 Điệu cài sẵn + Điệu mở rộng cài thêm
- Công suất loa: Loa ngoài
- Lưu trữ :Bộ nhớ trong 58GB
- Trọng lượng: 13 KG
-
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
-
Bảo hành tại các showroom Brandname
-
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
-
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH ĐẲNG CẤP YAMAHA GENOS
Chất lượng âm thanh trên đàn Yamaha GENOS được đánh giá là hoàn hảo nhất mà chưa có cây đàn kỹ thuật số nào sánh bằng. Được hỗ trợ bởi công nghệ Yamaha đẳng cấp từ các kỹ sư âm thanh dày dặn kinh nghiệm từ Yamaha. Bạn sẽ thật sự bị thu hút bởi các tiếng phát ra từ Yamaha Genos nghe như một nhạc cụ thật sự. Buổi biểu diễn sẽ trở nên đẳng cấp nhất và những khán giả khó tính nhất cũng phải ngã mũ trước đàn organ Yamaha Genos. Lần đầu tiên trong tất cả các sản phẩm của Yamaha , Genos được trang bị âm thanh được lấy mẫu trên đàn Yamaha Grand Piano C7. Revo Drum/SFX, âm thanh chân thật của bộ trống ngay cả khi chơi cùng một phím nhiều lần âm thanh luôn mang một sắc thái khác nhau, khiến nó trở nên vô cùng tự nhiên và chân thật.
GENOS TRANG BỊ MÀN HÌNH DISPLAY CẢM ỨNG
Màn hình
OLED và hỗ trợ cảm ứng với dãi màu TFT Color Wide VGA LCD giúp người chơi dễ dàng thao tác chọn lựa các chức năng trên đàn Organ Yamaha Genos một cách dễ dàng. Bên cạnh đó nó làm cho đàn trở nên bắt mắt và chuyên nghiệp hơn. Màu sắc được đánh giá khá trung thực cùng với các nút chức năng hiển thị đèn Led tô thêm vẻ đẹp hoàn hảo và không có một từ nào để diễn tả được vẻ đẹp của nó.
KIỂU ĐỆM VỚI GIAI ĐIỆU NHỊP NHÀNG TRÊN ĐÀN ORGAN YAMAHA GENOS
Đàn Yamaha Genos có nhiều kiểu đệm và nhịp điệu nhịp nhàng (được gọi là Style) với nhiều thể loại âm nhạc khác nhau. kiểu dáng mạnh mẻ bắt mắt sẽ đưa ý tưởng của bạn vươn đến tầm cao.
HIỆU SUẤT GHI NHANH
Với chức năng Quick Recording Feature, Genos cho phép người chơi có thể ghi nhanh bản nhạc dưới dạng âm thanh (WAV) hoặc MIDI chuẩn (SMF). Đối với các sắp xếp phức tạp hơn, Multi Record có trình phát tuần tự MIDI 16 bài hát đầy đủ chức năng với chức năng thời gian thật. Người chơi có thể luu vào USB một cách dễ dàng. Đầu ra S/PDIF Digital mới có thể được kết nối với thiết bị phòng thu tương thích hoặc sân khấu biểu diễn từ âm thanh Yamaha Genos mà không làm giảm chất lượng.
Thông số kĩ thuật Genos | ||
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,234 mm (48-9/16") |
Chiều cao | 138 mm (5-7/16") | |
Độ sâu | 456 mm (17-15/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 13.0 kg (28 lb, 11 oz) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 76 |
Loại | Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Normal, Easy1, Easy2, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Joystick | Có |
Núm điều khiển | 6 Live Control knobs (Assignable) | |
Sliders | 9 Live Control sliders(Assignable), Cross Fader | |
Art. Switches | 3 | |
Hiển thị | Loại | Main Display : TFT Color Wide VGA LCD | Sub Display: OLED (Live Control view) |
Kích cỡ | Main Display : 800 x 480 dots (9 inch) | Sub Display: 589 x 48 dots | |
Màn hình cảm ứng | Main Display : Yes | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo, AEM technology |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 (max.) (128 for Preset Voice + 128 for Expansion Voice) |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1,652 Voices + 58 Drum/SFX Kits |
Giọng Đặc trưng |
10 Revo!Drum/SFX, 76 Ensemble, 390 Super Articulation!, 75 Super Articulation2!, 82 MegaVoice, 40 Sweet!, 81 Cool!, 160 Live! 24 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Có(để phát lại bài hát) |
GS | Có (để phát lại bài hát) | |
GM | Có | |
GM2 | Có | |
Có thể mở rộng | ||
Capacity | Voice | Yes (approx. 1.8 GB) |
Style&Voice Set | Yes (Internal Memory) | |
Phần | Phải 1, Phải 2, Trái | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 59 Cài đặt trước + 3 Người dùng |
Thanh | 107 Cài đặt trước+ 3 người dùng | |
DSP | Variation: 358 Preset (with VCM) + 3 User | Insertion 1-28: 358 Preset (with VCM) + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt trước + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 Cài đặt trước+ 2 người dùng | |
EQ Part | 28 phần | |
Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Vocal Harmony: 54; Synth Vocoder: 20 |
Số cài đặt người dùng | 60 * The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder | |
Hiệu Ứng Giọng | Mic Effect: Noise Gate, Compressor, 3 Band EQ | Vocal Effect: 23 | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 550 |
Tiết tấu đặc trưng | 491 Pro, 39 Session, 10 Free Play, 10 DJ | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x4, FILL x 4, BREAK, ENDING x3 | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi Style |
Tính tương thích | Style File Format (SFF), Style File Format GE (SFF GE) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 448 Banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Có |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 9 Demo Songs, 11 Preset Songs |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Chức năng thu âm | Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF ( Format 0, Format 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0), approx. 300 KB per Song | |
Các chức năng | ||
Audio Recorder/Player | Phát lại | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), MP3 (44.1 kHz, 64/96/128/256/320 kbps, stereo) |
Thu âm | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), approx. 0.8 GB (80 minutes) per Song | |
Giàn trãi thời gian | Có | |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Có |
Panel Sustain | Có | |
Đơn âm/Đa âm | Có | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Thông tin OTS | Có | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Có |
Đăng kí | Số nút | 10 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài hát | Chức năng hiển thị điểm | Có |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Nút quãng tám | Có | |
Loại âm giai | 9 Types | |
Tổng hợp | Direct Access | Có |
Chức năng hiển thị chữ | Có | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Có | |
Functions | ||
Voices | Arpeggio | Có |
Playlist | Number of Records | 2,500 (max.) Records per Playlist file |
Search | Registration Bank | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Yes (approx. 58 GB) |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (PHONES) |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1( SUSTAIN), 2(ARTICULATION), Function Assignable | |
Micro | Yes (Combo Jack) , Phantom Power (+48V) available | |
MIDI | MIDI A (IN/OUT) , MIDI B (IN/OUT) | |
AUX IN | L/L+R, R | |
LINE OUT | MAIN (L/L+R, R) , SUB (1, 2) , SUB (3, 4 / AUX OUT) | |
USB TO DEVICE | Có(x3) | |
USB ĐỂ LƯU TRỮ | Có | |
DIGITAL OUT | Yes (coaxial) | |
LAN | Yes (*) Standards: IEEE802.11b/g/n (IEEE802.11n 5GHz: not compatible) *May not be included, depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |