Đàn Organ Yamaha PSR S775
Hết hàng
Đàn Organ Yamaha PSR S775
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành 24 Tháng chính hãng
Đầy đủ Hóa Đơn Chứng Từ CO - CQ
Ship cod toàn quốc
Mua trả góp 0% lãi suất ( Áp dụng thẻ tín dụng )
- Made in: Indonexia
- Bàn phím: 61 Phím
- Màn hình: VGA LCD Dải màu rộng TFT
- Voice: 930 voice + 50 Bộ trống/SFX + 480 tiếng nhạc XG + 292 Voice đặc trưng + Tiếng mở rộng cài đặt thêm
- 433 Điệu cài sẵn + 433 Điệu đặc trưng + Điệu mở rộng cài thêm
- Công suất loa: 15W x 2
- Trọng lượng: 11,1 Kg
-
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
-
Bảo hành tại các showroom Brandname
-
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
-
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
ÂM THANH TRUNG THỰC SỐNG ĐỘNG
Thưởng thức tiếng nhạc phát ra rõ ràng chân thật nhất với Organ Yamaha PSR S775, được trang bị thêm bộ tiếng mở rộng Plus những tiếng đặc trưng dành riêng cho thị trường Việt Nam như Tiếng Sáo, Bầu,...Chất lượng âm thanh tuyệt vời của PSR S775, tiếng nhạc được lấy mẫu tỉ mỉ và bộ hiệu ứng toàn diện sẽ đưa bản biểu diễn của bạn lên một tầm cao mới chắc chắn sẽ làm hài lòng những khán giả được cho là khó tính nhất.
TRÌNH DIỄN PHỐI HỢP TRÊN YAMAHA S775
Được trang bị đầu vào Micro/Guitar cho phép bạn thêm giộng hát hoặc Guitar vào bài trình diễn của mình một cách dễ dàng. Đơn giản chỉ cần cắm Micro hoặc Guitar vào đàn Organ Yamaha PSR S775 là bạn có thể dễ dàng gán bất kỳ hiệu ứng linh hoạt nào của PSR cho giọng hát. Các bạn có thể điều chỉnh các thông số sao cho hoàn hảo nhất với các bạn.
YAMAHA PSR S775 TRANG BỊ MÀN HÌNH LCD LỚN
Màn hình màu mở rộng mang đến sự tối ưu cho tất cả các hoạt động tùy chỉnh. Mọi thao tác với PSR S775 sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp bạn lựa chọn các tính năng trên đàn một cách nhanh chống. Màn hình màu giúp dễ nhận diện các biểu tượng dễ dàng hơn.
TÍNH NĂNG MẠNH MẼ TRÊN ĐÀN ORGAN PSR S775
Đàn Organ Yamaha PSR S775 được thiết kế với hai nút điều chỉnh "Live Control", 2 bánh xe cân chỉnh âm thanh và 2 cổng cắm Pedal giúp gia tăng hiệu ứng cho phần trình diễn. Người chơi hoàn toàn có thể làm chủ sân khấu của riêng mình với các tính năng PSR S775 mang lại.
HỖ TRỢ ĐIỆU TIẾNG MỞ RỘNG CÀI ĐẶT THÊM SAMPLE
Đàn Organ Yamaha PSR S775 cho phép người chơi có thể cài đặt thêm điệu tiếng một cách dễ dàng thông qua cổng USB. Các điệu tiếng cài đặt vào đàn sẽ hiển thị ở mục USER (Voice/ Style) giúp người tìm kiếm một cách dễ dàng linh hoạt. Hiện tại các bộ dữ liệu được làm riêng cho dòng Organ Yamaha PSR S đang được khá nhiều đánh giá là rất chất lượng. Các bạn có thể thỏa thích chọn lựa cho mình những bộ sample mà các bạn thích bằng cách sưu tầm từ các trang cộng đồng hoặc đặt mua từ những nhạc công chuyên làm dữ liệu cho PSR S775. Các bạn cũng có thể tự làm các điệu riêng cho mình trên đàn PSR S775 của Yamaha.
Thông số kĩ thuật S775 | ||
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Màu đen |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1002 mm |
Chiều cao | 148 mm | |
Độ sâu | 437 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11,1 kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Đàn organ, cảm nhận ban đầu | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Có |
Biến điệu | Có | |
Núm điều khiển | 2 (có thể gán) | |
Hiển thị | Loại | VGA LCD dải màu rộng TFT |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Cài đặt sẵn | Giọng Đặc trưng |
76 S.Art!, 23 Mega, 28 Sweet!, 64 Cool!, 81 Live!, 20 tiếng sáo Organ! |
Tính tương thích | XG | Có |
GS | Có (để phát lại bài hát) | |
GM | Có | |
GM2 | Có | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Có (tối đa khoảng 280 MB) |
Chỉnh sửa | Bộ tiếng nhạc | |
Phần | Phải 1, Phải 2, Trái | |
Âm sắc | ||
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng |
930 Tiếng nhạc + 50 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 52 Cài đặt trước + 3 Người dùng |
Thanh | 106 Cài đặt trước+ 3 người dùng | |
DSP | 295Cài đặt trước + 10 NGười dùng | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt trước + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 Cài đặt trước+ 2 người dùng | |
EQ Part | 27 phần | |
Khác | Hiệu ứng Micrô/Guitar: Cổng tiếng ồn x 1, Bộ nén x 1, 3Band EQ x 1 | |
Arpeggio | Có | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 433 |
Tiết tấu đặc trưng | 387 Pro Styles, 30 Session Styles, 15 DJ Styles, 1 Free Play | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x4, FILL x 4, BREAK, ENDING x3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1.200 bản ghi |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Có |
Tính tương thích | Định dạng tệp kiểu style, định dạng tệp Style GE | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 bài hát mẫu |
Thu âm | Số lượng bài hát | Không giới hạn( tùy thuộc vào dung lượng ổ đĩa) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF( Định dạng 0 và 1), XF |
Thu âm | SMF(Định dạng 0) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 bank x 4 Pad |
Audio | Liên kết | Có |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Trình tự đăng ký, đóng băng | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440 – 466,8 Hz | |
Nút quãng tám | Có | |
Loại âm giai | 9 loại | |
Tổng hợp | Direct Access | Có |
Chức năng hiển thị chữ | Có | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Có | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Có (với Arpeggio) |
Panel Sustain | Có | |
Đơn âm/Đa âm | Có | |
Thông tin giọng | Có | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Thông tin OTS | Có | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Có |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Có |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 phút/bài hát |
Thu âm | wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo) | |
Phát lại | wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: tốc độ lấy mẫu 44,1/48,0 kHz, 64-320 kbps và tốc độ bit thay đổi, mono/streo) | |
Giàn trãi thời gian | Có | |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Functions | ||
Audio Recorder/Player | Lyrics Display Function | Có (chỉ .mp3) |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 13 MB |
Đĩa ngoài | Bộ nhớ flash USB (thông qua USB ra THIẾT BỊ) | |
Kết nối | Tai nghe | Có |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1( Duy trì), 2( Phát âm), Có thể gián chức năng | |
Micro | Micrô/Guitar x 1 | |
MIDI | VÀO, RA | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB ĐỂ LƯU TRỮ | Có | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm x 2 + 5 cm x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ nguồn | PA-300C hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị | |
Tiêu thụ điện | 20 W | |
Nguồn điện | ||
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Giá đỡ bản nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không có tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy hỏi đại lý Yamaha của bạn.) |